Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
anh đào



noun
Cherry
hoa Anh Đào, quả anh đào

[anh đào]
cherry
Cây anh đào
Cherry tree
Hoa anh đào
Cherry-blossom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.